THÔNG SỐ CƠ BẢN XE NÂNG ĐIỆN NGỒI LÁI HYUNDAI
1 |
Nhà sản xuất |
Manufacturer |
|
HYUNDAI |
2 |
Model |
Model |
|
16B-9 |
18B-9 |
20B-9 |
3 |
Tải trọng nâng |
Load capacity |
ton |
1.6 |
1.8 |
2.0 |
4 |
Nhiên liệu |
Fuel |
|
Điện
Electric
|
Điện
Electric
|
Điện
Electric
|
5 |
Kiểu lái |
Type of Operation |
|
Ngồi lái
Seated
|
Ngồi lái
Seated
|
Ngồi lái
Seated
|
6 |
Tâm tải |
Load center |
mm |
500 |
500 |
500 |
7 |
Trục cơ sở |
Wheelbase |
mm |
1355 |
1440 |
1440 |
8 |
Tổng khối lượng |
Service weight |
kg |
3150 |
3275 |
3480 |
9 |
Loại lốp |
Tires |
|
Superplastic
(SE)
|
Superplastic
(SE)
|
Superplastic
(SE)
|
10 |
Góc nghiêng trục nâng |
Tilt angle |
% |
5 / 7 |
5 / 7 |
5 / 7 |
11 |
Chiều cao nâng |
Lift height |
mm |
3325 |
3325 |
3325 |
12 |
Chiều cao khi hạ trục nâng sát đất |
Lowered mast height |
mm |
2120 |
2129 |
2129 |
13 |
Chiều cao khi nâng trục cao nhất |
Extended mast height |
mm |
4320 |
4320 |
4320 |
14 |
Chiều dài càng |
Fork length |
mm |
900 |
900 |
900 |
15 |
Bán kính quay |
Turning Radius |
mm |
1710 |
1795 |
1810 |
16 |
Tốc độ di chuyển
Có tải / Không tải
|
Travel speed
Load / Unload
|
km/h |
16 / 17 |
16 / 17 |
16 / 17 |
17 |
Mô tơ lái |
Driving motor |
kW |
4.7x2 |
4.7x2 |
4.7x2 |
18 |
Mô tơ nâng |
Pump motor |
kW |
14 |
14 |
14 |
19 |
Ắc quy |
Battery |
V |
48 |
48 |
48 |
Ưu điểm của xe nâng điện:
- Tiết kiệm chi phí nhiên liệu nếu so sánh với xe dầu và xăng gas
- Không tạo ra cặn dầu (không phát thải)
- Tiếng ồn rất nhỏ (chỉ kêu O O)
MỘT SỐ MODEL KHÁC
MODEL |
22B-9 |
25B-9 |
30B-9 |
35B-9 |
40B-9 |
45B-9
|
50B-9 |
TẢI TRỌNG NÂNG |
2.2T |
2.5T |
3.0T |
3.5T |
4.0T |
4.5T |
5.0T |
CHIỀU CAO NÂNG |
3.3M |
3.3M |
3.3M |
3.3M |
3.3M |
3.3M |
3.3M |
SỰ HÀI LÒNG CỦA KHÁCH HÀNG LÀ ƯU TIÊN SỐ 1 CỦA CHÚNG TÔI!
Đầu năm 2014, Hyundai cho ra đời sản phẩm series mới – Series 9 – của dòng sản phẩm điện ngồi lái.
Thiết kế mới giúp người lái cảm giác thoải mái nhất khi vận hành, tăng hiệu quả sử dụng và dễ dàng bảo dưỡng.
PHIÊN BẢN MỚI VỚI CÔNG NGHỆ AC ĐÃ ĐƯỢC KHẲNG ĐINH:
Hoạt động tối đa
Vị trí lái thoải mái
Hệ thống thay thế lắp đặc ắc quy dễ dàng
Hệ thống điều khiển curve
Option: Các mức điều khiển mini bằng đầu ngón tay
Option: Hiện thị trọng lượng nâng
Option: Hệ thống chống quá tải.
HIỆU SUẤT CAO - VẬN HÀNH TỐI ĐA
Hiệu suất cao, vận hành êm ái, phiên bản mới của dòng xe nâng điện ngồi lái giúp người lái xe có cảm giác lái tốt nhất, hệ thống phanh ướt tăng hiệu quả phanh và tính an toàn khi sử dụng.
Hệ thống curve: Hệ thống giới hạn tối độ di chuyển dựa trên bán kính quay vòng, giảm tốc độ giúp xe vận hành êm ái
Dòng xe điện ngồi lái sử dụng hệ thống 2 motor di chuyển sẽ giảm hành lang di chuyển, và tiết kiệm nhiên liệu. Ngoài ra, hệ thống lái và motor AC được lắp phía trục bánh xe phía trước cải thiện khả năng hoạt động và tăng độ vượt dốc
Hệ thống vận hành nâng hạ và di chuyển được cải tiến tăng độ bền và giảm chi phí bảo dưỡng:
Hệ thống motor nâng hạ và motor bơm công nghệ AC cung cấp năng lượng, thời gian phải bảo dưỡng lâu hơn và đặc biệt tăng độ bền của xe. Motor AC không chổi than cải thiện hiệu năng và giảm chi phí bảo dưỡng
Hệ thống chống trượt, tốc độ di chuyển và độ vượt dốc:
Hệ thống chống trượt giúp xe không bị trượt, trôi lại phía sau khi xe đỗ trên dốc.
Hệ thống điều khiển càng tự động (Option): Để tăng khả năng vận hành an toàn của xe, hệ thống điều khiển càng tự động giúp xe tự động dừng nghiêng trục khi trục nâng ở một vị trí bất thường.
Việc thiết kế mới hệ thống xi lanh trục nâng giúp cho người lái có tầm nhìn tốt hơn
Tính năng an toàn càng nâng: Khi hạ càng nâng, van điều khiển hạ sẽ kiểm soát tốc độ hạ càng. Van an toàn sẽ ngăn cản càng xe rơi xuống trong trường hợp đường ống thủy lực đột ngột bị vỡ.
OPSS (Operator Presence Sensing System): Khi người lái dời khỏi vị trí lái, tất cả các hoạt động của xe: nâng hạ, di chuyển và nghiêng ngả trục nâng sẽ bị khóa.
Thiết kế thông minh ở khoang lái, giúp người lái có cảm giác thoải mái nhất cho tất cả các thao tác vận hành.
Thay thế ắc quy dễ dàng: Khác biệt lớn đối với các phiên bản trước và so với một số dòng xe của các hãng khác, việc thay thế ắc quy rất đơn giản và tiện lợi. Chỉ cần mở cánh bên thân xe và kéo ắc quy vào khay đựng ắc quy. Hệ thống con trượt và rãnh trượt sẽ giúp ắc quy di chuyển nhẹ nhàng.
Màn hình hiển thị: Một trong những thay đổi lớn nữa của series đời 9 là màn hình màu LCD 3.5 inch thay thế cho màn hình đơn sắc trước đây. Màn hình này giúp cho người lái có thể dễ dàng kiểm soát tình trạng xe một các hiệu quả và tiện lợi. Màn hình sẽ cung cấp các thông tin về tốc độ, mức chân ga, góc lái, hướng di chuyển, lượng pin, số giờ hoạt động và chế độ hoạt động của xe. Nếu xe có gắn thêm option hiển thị tải trọng nâng thì thông số này cũng được hiển thị rõ ràng trên đây. Người lái có thể lựa cho nhiều chế độ hoạt động khác nhau để phù hợp với điều kiện hoạt động thực tế của xe. Ngoài ra, màn hình có 11 chế độ ngôn ngữ khác nhau.
Thông số trục nâng: Chiều cao nâng tiêu chuẩn của các dòng xe nâng hàng điện ngồi lái HYUNDAI là 3,3m với 2 trục nâng. Ngoài ra, có rất nhiều loại chiều cao nâng khác nhau (từ 2,5m - 7m) cùng với loại trục nâng khác nhau (V, VF, TF, TS) để khách hàng lựa chọn. Điều này phụ thuộc vào yêu cầu hoạt động thực tế của xe.
Tâm tải: Một trong những thông số quan trọng khi lựa chọn xe nâng là tâm tải. Tâm tải là khoảng cách từ trọng tâm của hàng hóa đến mép ngoài giá càng. Tâm tải càng xa thì sức nâng càng giảm. Tâm tải tiêu chuẩn đối với dòng xe nâng điện ngồi lái HYUNDAI là 500mm. Phía trên là biểu đồ tâm tải tương ứng với các trục nâng khác nhau.
Option xe nâng: Xe nâng có rất nhiều option đi kèm theo xe như Side Shift, Bale Clamp, forks positioner ... Những option này phụ thuộc vào yêu cầu hoạt động sản xuất.
Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ:
XE NÂNG HÀN QUỐC CHÍNH HÃNG
Head Office : 7-11, Hwasu-Dong, Dong-Gu, Incheon, Korea. Seoul
Hotline: 094 55 33 840/ 0969 062 541
Trụ sở tại Việt Nam: Số 245B, Đ.Tân Xuân, P. Đông Ngạc, Q. Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Shownroom: Kiên Trung , Trâu Quỳ, Gia Lâm, HN
Tel: (84.4)3 212 1593 * Fax: (84.4)3 212 1593
Email: hungxenanghang@gmail.com
Website: xenanghanquocchinhhang.com