|
|
|
|
Hiệu xe: TCM
Chi tiết: Pít tông
Model xe: FD20~30T7, FD20~30C3
Ðộng cơ: Nissan
Model động cơ: TD27
Trọng lượng: 0.02kg
|
Hiệu xe: Mitsubishi
Chi tiết: Bạc đầu nhỏ thanh truyền
Model xe: FD20-30
Ðộng cơ: Mitsubishi
Model động cơ: S4S
Trọng lượng
|
Hiệu xe: TCM
Chi tiết: Bạc đầu nhỏ thanh truyền
Model xe: FD20~30Z5/C6
Ðộng cơ: Isuzu
Model động cơ: C240PKJ
Trọng lượng:
|
Hiệu xe: Mitsubishi
Chi tiết: Bạc đầu nhỏ thanh truyền
Model xe: FD20~30
Ðộng cơ: Mitsubishi
Model động cơ: S4E
Trọng lượng: 0.05kg/pcs
|
|
|
|
|
Hiệu xe: Komatsu
Chi tiết: Bạc đầu nhỏ thanh truyền
Model xe: FD15~18-16, 17, 20
Ðộng cơ: Yalmar
Model động cơ: 4D92E
Trọng lượng: 0.10kg/pcs
|
Hiệu xe: Toyota
Chi tiết: Bạc đầu nhỏ thanh truyền
Model xe: 6-7FD25~30
Ðộng cơ: Toyota
Model động cơ: 1DZ
Trọng lượng: 0.10kg/pcs
|
Hiệu xe: Komatsu
Chi tiết: Bạc đầu nhỏ thanh truyền
Model xe: FD20~30-12/14/16
Ðộng cơ: Komatsu
Model động cơ: 4D94E/4D94LE/ 4D98E
Trọng lượng: 0.10kg/pcs
|
Hiệu xe: Toyota
Chi tiết: Bạc đầu nhỏ thanh truyền
Model xe: 3-4FD25~30,5FDC25~30
Ðộng cơ: Toyota
Model động cơ: 2J
Trọng lượng: 0.02kg/pcs
|
|
|
|
|
Hiệu xe: Toyota
Chi tiết: Bạc đầu nhỏ thanh truyền
Model xe: 02-5FDU20~30, 7-8F
Ðộng cơ: Toyota
Model động cơ: 1Z, 2Z, 13Z, 14Z
Trọng lượng: 0.10kg/pcs
|
Hiệu xe: TCM
Chi tiết: Bạc đầu nhỏ thanh truyền
Model xe: FHD20~30Z5, FD20~30H-12
Ðộng cơ: Isuzu
Model động cơ: 4JG2
Trọng lượng: 0.04kg
|
|
|
Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ:
XE NÂNG HÀN QUỐC CHÍNH HÃNG
Head Office : 7-11, Hwasu-Dong, Dong-Gu, Incheon, Korea. Seoul
Hotline: 094 55 33 840/ 0969 062 541
Trụ sở tại Việt Nam: Số 245B, Đ.Tân Xuân, P. Đông Ngạc, Q. Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Shownroom: Kiên Trung , Trâu Quỳ, Gia Lâm, HN
Tel: (84.4)3 212 1593 * Fax: (84.4)3 212 1593
Email: hungxenanghang@gmail.com
Website: xenanghanquocchinhhang.com