![](http://www.phutungxenang.com/dev/thumbnail/1374929275bearing,_connecting_rod_,_bac_dầu_to_thanh_truyen_+0.25,_n-12119-fy500,_k15,_k21,_k25.png) |
![](http://www.phutungxenang.com/dev/thumbnail/861768248connecting_rod_bearing,_bac_dau_to_thanh_truyen__a-12111-2w200_.png) |
![](http://www.phutungxenang.com/dev/thumbnail/1344339952bearing,_connecting_rod,_bac_dầu_to_thanh_truyen_4lb1,_z-8-94380-527-0_.png) |
![](http://www.phutungxenang.com/dev/thumbnail/393071461bearing,_connecting_rod,_bac_dầu_to_thanh_truyen_isuzu_c240pkj(z-5-12273-005-0)_.png) |
Hiệu xe: Toyota
Chi tiết: Pít tông
Model xe: 5-6FD25-30, FD20~30H-12
Ðộng cơ: Toyota
Model động cơ: 1DZ1
Trọng lượng: 0.76 Kg /pcs
|
Hiệu xe: TCM
Chi tiết: Bạc đầu to thanh truyền
Model xe: FHD20~30Z5, FD20~30H-12
Ðộng cơ:Isuzu
Model động cơ: 4JG2
Trọng lượng: 0.18kg
|
Hiệu xe: TCM
Chi tiết: Bạc đầu to thanh truyền
Model xe: FD15T19
Ðộng cơ: Isuzu
Model động cơ: 4LB1
Trọng lượng: 0.05kg/set
|
Hiệu xe: TCM
Chi tiết: Bạc đầu to thanh truyền
Model xe: FD20-30Z5, FD20-30c6
Ðộng cơ: Isuzu
Model động cơ: C240PKJ
Trọng lượng: 0.16kg/set
|
![](http://www.phutungxenang.com/dev/thumbnail/1037734555con_rod_bearing_0.5mm_,_bac_dầu_to_thanh_truyen_mitsubishi_s6s(32b19-09030)_.png) |
![](http://www.phutungxenang.com/dev/thumbnail/248205559connecting_rod_bearing_,__bac_dầu_to_thanh_truyen__md327503,_4g63,4g64_.png) |
![](http://www.phutungxenang.com/dev/thumbnail/796376941connecting_rod_bearing_,__bac_dầu_to_thanh_truyen_ym129900-23600_4d92e_.png) |
![](http://www.phutungxenang.com/dev/thumbnail/1056470972connecting_rod_bearing_,__bac_dầu_to_thanh_truyen_ym129900-23600,_4d94e,_4d98e_.png) |
Hiệu xe: TCM
Chi tiết: Bạc đầu to thanh truyền
Model xe: FD45-50T9
Ðộng cơ: Mitsubishi
Model động cơ: S6S
Trọng lượng: 0.36kg/set
|
Hiệu xe : Mitstsubishi
Chi tiết : Bạc đầu to thanh truyền
Model xe : FG20~30
Ðộng cơ : Mitstsubishi
Model động cơ : 4G63, 4G64
Trọng lượng :
|
Hiệu xe : Komatsu
Chi tiết : Bạc đầu nhỏ thanh truyền ( Tiêu chuẩn )
Model xe : FD15~18-16/17/20 Ðộng cơ : Yalmar
Model động cơ : 4D92E
Trọng lượng : 0.18kg
|
Hiệu xe : Komatsu
Chi tiết : Bạc đầu to thanh truyền ( cos 0 )
Model xe : FD20~30-12/14/16
Ðộng cơ : Yalmar
Model động cơ : 4D94E, 4D98E
Trọng lượng : 0.18kg
|
![](http://www.phutungxenang.com/dev/thumbnail/956171962connecting_rod_bearing_,_bac_dầu_to_thanh_truyen___a-12118-2w200_.png)
|
![](http://www.phutungxenang.com/dev/thumbnail/1186064354connecting_rod_bearing_,_bac_dầu_to_thanh_truyen_13041-76012-71,_13z,_14z,_2z_,_6-8f_.png)
|
![](http://www.phutungxenang.com/dev/thumbnail/887935631connecting_rod_bearing_,_bac_dầu_to_thanh_truyen_13204-78200-71.png)
|
![](http://www.phutungxenang.com/dev/thumbnail/733601493connecting_rod_bearing_,_bac_dầu_to_thanh_truyen_34419-02100,_s4e.png)
|
Hiệu xe :TCM Chi tiết : Bạc đầu to thanh truyền (Cos +0.25)
Model xe : FD20~30T7, FD20~30C3/T3
Ðộng cơ : Nissan
Model động cơ : TD27
Trọng lượng :
|
Hiệu xe : Toyota
Chi tiết : Bạc đầu to thanh truyền
Model xe : 5-7FD40~50, 5-7FD20~30
Ðộng cơ : Toyota
Model động cơ : 13Z, 14Z, 2Z Trọng lượng :
|
Hiệu xe : Toyota
Chi tiết : Bạc đầu to thanh truyền
Model xe : 5-6FD20~30
Ðộng cơ : Toyota
Model động cơ : 1DZ Trọng lượng :
|
Hiệu xe : Mitsubishi
Chi tiết : Bạc đầu to thanh truyền
Model xe : FD20~30
Ðộng cơ : Mitsubishi
Model động cơ : S4E
Trọng lượng : 0.40kg/set
|
![](http://www.phutungxenang.com/dev/thumbnail/857191809connecting_rod_bearing_,_bac_dầu_to_thanh_truyen_a-12117-2w200_.png)
|
![](http://www.phutungxenang.com/dev/thumbnail/151211378connecting_rod_bearing_,_bac_dầu_to_thanh_truyen_ym129900-23600.png)
|
![](http://www.phutungxenang.com/dev/thumbnail/1027088919connecting_rod_bearing_,_bac_dầu_to_thanh_truyen_z-8-94142-208-0,_c240_pkj__.png)
|
![](http://www.phutungxenang.com/dev/thumbnail/1027088919connecting_rod_bearing_,_bac_dầu_to_thanh_truyen_z-8-94142-208-0,_c240_pkj__.png)
|
Hiệu xe : TCM
Chi tiết : Bạc đầu to thanh truyền ( cos +0.25)
Model xe : FD20~30T7, FD20~30C3/T3 Ðộng cơ : Nissan
Model động cơ : TD27
Trọng lượng :
|
Hiệu xe : Toyota
Chi tiết : Bạc đầu to thanh truyền
Model xe : 5-7FD40~50, 5-7FD20~30 Ðộng cơ : Toyota
Model động cơ : 13Z, 14Z, 2Z
Trọng lượng :
|
Hiệu xe : Toyota
Chi tiết : Bạc đầu to thanh truyền
Model xe : 5-6FD20~30 Ðộng cơ : Toyota
Model động cơ : 1DZ
Trọng lượng :
|
Hiệu xe : Mitsubishi
Chi tiết : Bạc đầu to thanh truyền
Model xe : FD20~30
Ðộng cơ : Mitsubishi
Model động cơ : S4E
Trọng lượng : 0.40kg/set
|
![](http://www.phutungxenang.com/dev/thumbnail/429356831connecting_rod_bearing,__bac_dầu_to_thanh_truyen_n-12111_-d2800,_h15,_h20_.png)
|
![](http://www.phutungxenang.com/dev/thumbnail/459798881connecting_rod_bearing,__bac_dầu_to_thanh_truyen_n-12111-fy500,_k15,_k21,_k25_.png)
|
![](http://www.phutungxenang.com/dev/thumbnail/511525586connecting_rod_bearing,_bac_dầu_to_thanh_truyen___13041-76015-71.png)
|
![](http://www.phutungxenang.com/dev/thumbnail/1362019432connecting_rod_bearing,_bac_dầu_to_thanh_truyen__13041-78200-71.png)
|
Hiệu xe : TCM
Chi tiết : Bạc đầu to thanh truyền ( cos +0.25)
Model xe : FD20~30T7, FD20~30C3/T3
Ðộng cơ : Nissan
Model động cơ : TD27
Trọng lượng
|
Hiệu xe : Komatsu
Chi tiết : Bạc đầu to thanh truyền
Model xe : FD25~30-12/14/16
Ðộng cơ : Yalmar
Model động cơ : 4D94LE, Trọng lượng :
|
Hiệu xe : TCM
Chi tiết : Bạc đầu to thanh truyền
Model xe : FD20~30Z5/C6
Ðộng cơ : Isuzu Model động cơ : C240PKJ
Trọng lượng : 0.18Kg
|
Hiệu xe : TCM , Komatsu
Chi tiết : Bạc đầu to thanh truyền
Model xe : FG15~18N18 , F(H)G10~18C19/T19, FHG15~18C9/T9, FG15~18-17/20, FG20~25N5 , F(H)G20~25C6/T6, FG20~25-12/14,/16
Ðộng cơ : Nissan
Model động cơ : H15, H20 Trọng lượng : 0.30kg
|
![](http://www.phutungxenang.com/dev/thumbnail/68005919connecting_rod_bearing,_bac_dầu_to_thanh_truyen__13202-76001-71.png)
|
![](http://www.phutungxenang.com/dev/thumbnail/517589008connecting_rod_bearing,_bac_dầu_to_thanh_truyen__20801-07631.png)
|
![](http://www.phutungxenang.com/dev/thumbnail/142740661connecting_rod_bearing,_bac_dầu_to_thanh_truyen__20801-07641.png)
|
![](http://www.phutungxenang.com/dev/thumbnail/861768248connecting_rod_bearing,_bac_dau_to_thanh_truyen__a-12111-2w200_.png)
|
Hiệu xe : TCM , KOMATSU
Chi tiết : Bạc đầu nhỏ thanh truyền
Model xe : FG(H)15~18C13/T13, F(H)G20~30C3/T3, FG(H)10~18-20, FG20~30-16
Ðộng cơ : Nissan
Model động cơ : K15, K21, K25, H20 Trọng lượng : 0.12kg/set
|
Hiệu xe : Toyota
Chi tiết : Bạc đầu to thanh truyền Toyota
Model xe : 5-7FG20~30
Ðộng cơ : Toyota
Model động cơ : 4Y
Trọng lượng :
|
Hiệu xe : Toyota
Chi tiết : Bạc đầu to thanh truyền
Model xe : 7-8FD20~30
Ðộng cơ : Toyota
Model động cơ : 1DZII
Trọng lượng :
|
Hiệu xe : Toyota
Chi tiết : Bạc đầu to thanh truyền
Model xe : 4-5FG20~30
Ðộng cơ : Toyota
Model động cơ : 4P
Trọng lượng :
|
![](http://www.phutungxenang.com/dev/thumbnail/142740661connecting_rod_bearing,_bac_dầu_to_thanh_truyen__20801-07641.png)
|
![](http://www.phutungxenang.com/dev/thumbnail/861768248connecting_rod_bearing,_bac_dau_to_thanh_truyen__a-12111-2w200_.png)
|
![](http://www.phutungxenang.com/dev/thumbnail/347668628connecting_rod_bearing,_bac_dầu_to_thanh_truyen__n-12111-85g00,_h25.png)
|
![](http://www.phutungxenang.com/dev/thumbnail/554132823connecting_rod_bearing,_bac_dầu_to_thanh_truyen_32a19-09011.png)
|
Hiệu xe : Mitsubishi
Chi tiết : Bạc đầu to thanh truyền
Model xe : FD20~30
Ðộng cơ : Mitsubishi
Model động cơ : S4E
Trọng lượng : 0.40kg/set
|
Hiệu xe : TCM
Chi tiết : Bạc đầu to thanh truyền ( cos +0.5 )
Model xe : FD20-30Z5
Ðộng cơ : TCM
Model động cơ : C240PKJ
Trọng lượng : 0.2kg
|
Hiệu xe : TCM
Chi tiết : Bạc đầu to thanh truyền ( Cos 0 )
Model xe : FD20-30T7/C3/T3 Ðộng cơ : Nissan
Model động cơ : TD27
Trọng lượng :
|
Hiệu xe : TCM
Chi tiết : Bạc đầu to thanh truyền
Model xe : F(H)G20~30C6, T6
Ðộng cơ : Nissan
Model động cơ : H25
Trọng lượng : 0.30kg
|
![](http://www.phutungxenang.com/dev/thumbnail/857191809connecting_rod_bearing_,_bac_dầu_to_thanh_truyen_a-12117-2w200_.png)
|
|
|
|
Hiệu xe : Mitsubishi
Chi tiết : Bạc đầu to thanh truyền
Model xe : FD20-30
Ðộng cơ : Mitsubishi
Model động cơ : S4S
Trọng lượng : 0.2 kg
|
|
|
|