|
|
|
|
Hiệu xe: Toyota
Chi tiết: Pít tông
Model xe: 5-6FD25-30, FD20~30H-12
Ðộng cơ: Toyota
Model động cơ: 1DZ1
Trọng lượng: 0.76 Kg /pcs
|
Hiệu xe: TCM
Chi tiết: Bạc đầu to thanh truyền
Model xe: FHD20~30Z5, FD20~30H-12
Ðộng cơ:Isuzu
Model động cơ: 4JG2
Trọng lượng: 0.18kg
|
Hiệu xe: TCM
Chi tiết: Bạc đầu to thanh truyền
Model xe: FD15T19
Ðộng cơ: Isuzu
Model động cơ: 4LB1
Trọng lượng: 0.05kg/set
|
Hiệu xe: TCM
Chi tiết: Bạc đầu to thanh truyền
Model xe: FD20-30Z5, FD20-30c6
Ðộng cơ: Isuzu
Model động cơ: C240PKJ
Trọng lượng: 0.16kg/set
|
|
|
|
|
Hiệu xe: TCM
Chi tiết: Bạc đầu to thanh truyền
Model xe: FD45-50T9
Ðộng cơ: Mitsubishi
Model động cơ: S6S
Trọng lượng: 0.36kg/set
|
Hiệu xe : Mitstsubishi
Chi tiết : Bạc đầu to thanh truyền
Model xe : FG20~30
Ðộng cơ : Mitstsubishi
Model động cơ : 4G63, 4G64
Trọng lượng :
|
Hiệu xe : Komatsu
Chi tiết : Bạc đầu nhỏ thanh truyền ( Tiêu chuẩn )
Model xe : FD15~18-16/17/20 Ðộng cơ : Yalmar
Model động cơ : 4D92E
Trọng lượng : 0.18kg
|
Hiệu xe : Komatsu
Chi tiết : Bạc đầu to thanh truyền ( cos 0 )
Model xe : FD20~30-12/14/16
Ðộng cơ : Yalmar
Model động cơ : 4D94E, 4D98E
Trọng lượng : 0.18kg
|
|
|
|
|
Hiệu xe :TCM Chi tiết : Bạc đầu to thanh truyền (Cos +0.25)
Model xe : FD20~30T7, FD20~30C3/T3
Ðộng cơ : Nissan
Model động cơ : TD27
Trọng lượng :
|
Hiệu xe : Toyota
Chi tiết : Bạc đầu to thanh truyền
Model xe : 5-7FD40~50, 5-7FD20~30
Ðộng cơ : Toyota
Model động cơ : 13Z, 14Z, 2Z Trọng lượng :
|
Hiệu xe : Toyota
Chi tiết : Bạc đầu to thanh truyền
Model xe : 5-6FD20~30
Ðộng cơ : Toyota
Model động cơ : 1DZ Trọng lượng :
|
Hiệu xe : Mitsubishi
Chi tiết : Bạc đầu to thanh truyền
Model xe : FD20~30
Ðộng cơ : Mitsubishi
Model động cơ : S4E
Trọng lượng : 0.40kg/set
|
|
|
|
|
Hiệu xe : TCM
Chi tiết : Bạc đầu to thanh truyền ( cos +0.25)
Model xe : FD20~30T7, FD20~30C3/T3 Ðộng cơ : Nissan
Model động cơ : TD27
Trọng lượng :
|
Hiệu xe : Toyota
Chi tiết : Bạc đầu to thanh truyền
Model xe : 5-7FD40~50, 5-7FD20~30 Ðộng cơ : Toyota
Model động cơ : 13Z, 14Z, 2Z
Trọng lượng :
|
Hiệu xe : Toyota
Chi tiết : Bạc đầu to thanh truyền
Model xe : 5-6FD20~30 Ðộng cơ : Toyota
Model động cơ : 1DZ
Trọng lượng :
|
Hiệu xe : Mitsubishi
Chi tiết : Bạc đầu to thanh truyền
Model xe : FD20~30
Ðộng cơ : Mitsubishi
Model động cơ : S4E
Trọng lượng : 0.40kg/set
|
|
|
|
|
Hiệu xe : TCM
Chi tiết : Bạc đầu to thanh truyền ( cos +0.25)
Model xe : FD20~30T7, FD20~30C3/T3
Ðộng cơ : Nissan
Model động cơ : TD27
Trọng lượng
|
Hiệu xe : Komatsu
Chi tiết : Bạc đầu to thanh truyền
Model xe : FD25~30-12/14/16
Ðộng cơ : Yalmar
Model động cơ : 4D94LE, Trọng lượng :
|
Hiệu xe : TCM
Chi tiết : Bạc đầu to thanh truyền
Model xe : FD20~30Z5/C6
Ðộng cơ : Isuzu Model động cơ : C240PKJ
Trọng lượng : 0.18Kg
|
Hiệu xe : TCM , Komatsu
Chi tiết : Bạc đầu to thanh truyền
Model xe : FG15~18N18 , F(H)G10~18C19/T19, FHG15~18C9/T9, FG15~18-17/20, FG20~25N5 , F(H)G20~25C6/T6, FG20~25-12/14,/16
Ðộng cơ : Nissan
Model động cơ : H15, H20 Trọng lượng : 0.30kg
|
|
|
|
|
Hiệu xe : TCM , KOMATSU
Chi tiết : Bạc đầu nhỏ thanh truyền
Model xe : FG(H)15~18C13/T13, F(H)G20~30C3/T3, FG(H)10~18-20, FG20~30-16
Ðộng cơ : Nissan
Model động cơ : K15, K21, K25, H20 Trọng lượng : 0.12kg/set
|
Hiệu xe : Toyota
Chi tiết : Bạc đầu to thanh truyền Toyota
Model xe : 5-7FG20~30
Ðộng cơ : Toyota
Model động cơ : 4Y
Trọng lượng :
|
Hiệu xe : Toyota
Chi tiết : Bạc đầu to thanh truyền
Model xe : 7-8FD20~30
Ðộng cơ : Toyota
Model động cơ : 1DZII
Trọng lượng :
|
Hiệu xe : Toyota
Chi tiết : Bạc đầu to thanh truyền
Model xe : 4-5FG20~30
Ðộng cơ : Toyota
Model động cơ : 4P
Trọng lượng :
|
|
|
|
|
Hiệu xe : Mitsubishi
Chi tiết : Bạc đầu to thanh truyền
Model xe : FD20~30
Ðộng cơ : Mitsubishi
Model động cơ : S4E
Trọng lượng : 0.40kg/set
|
Hiệu xe : TCM
Chi tiết : Bạc đầu to thanh truyền ( cos +0.5 )
Model xe : FD20-30Z5
Ðộng cơ : TCM
Model động cơ : C240PKJ
Trọng lượng : 0.2kg
|
Hiệu xe : TCM
Chi tiết : Bạc đầu to thanh truyền ( Cos 0 )
Model xe : FD20-30T7/C3/T3 Ðộng cơ : Nissan
Model động cơ : TD27
Trọng lượng :
|
Hiệu xe : TCM
Chi tiết : Bạc đầu to thanh truyền
Model xe : F(H)G20~30C6, T6
Ðộng cơ : Nissan
Model động cơ : H25
Trọng lượng : 0.30kg
|
|
|
|
|
Hiệu xe : Mitsubishi
Chi tiết : Bạc đầu to thanh truyền
Model xe : FD20-30
Ðộng cơ : Mitsubishi
Model động cơ : S4S
Trọng lượng : 0.2 kg
|
|
|
|