- Cabin có hệ thống nghiêng tự động
- Hệ thống chiếu sáng hiệu quả
- Camera sau
- Cabin tiện nghi cao
- Có bộ định vị càng nâng
- Động cơ mạnh mẽ
CCác tính năng chính
- Các động cơ được lựa chọn sử dụng có thế đạt mô-men xoắn cao ở vòng tua máy thấp.
- Động cơ mạnh mẽ lượng khí thải thấp cung cấp mô-men xoắn cao ở vòng tua thấp, giảm mức tiêu thụ nhiên liệu, và đáp ứng yêu cầu về môi trường hiện hành.
- Xe nâng có hệ thống thủy lực tân tiến, giúp tăng năng suất và hiệu quả làm việc
- Cabin với nhiều tiện nghi , tạo sự thoải mái nhất cho người sử dụng.
- Khả năng nâng cao, vững chắc
- Có sự linh hoạt, hiệu quả cao cho tất cả các loại vật liệu: thép, gỗ, container
- Quạt tản nhiệt từ xa có khả năng đảo ngược để làm sạch lõi tản nhiệt. Tốc độ quạt thay đổi theo độ nóng của máy
CCác khái niệm sản phẩm
- Hiệu suất cao- do sử dụng động cơ thế hệ mới và có sự đồng bộ giữa xe và hệ thống thủy lực
- Hiệu quả kinh tế cao, đảm bảo điều kiện làm việc an toàn và dễ chịu
- Thông qua việc sử dụng các loại vật liệu mới, kỹ thuật tiên tiến và trải qua nhiều thử nghiệm chuyên sâu và có hệ thống, hãng xe nâng DOOSAN đã đem lại độ tin cậy cao cho người sử dụng. Bên cạnh đó giúp tăng tuổi thọ của các bộ phận quan trọng, giảm thiểu chi phí bảo trì bảo dưỡng, tăng thời gian hoạt động và giảm chi phí điều hành của xe
Các thông số kỹ thuật chính của xe nâng DOOSAN
Main Specification of 20.0T DV200S-7
|
Sales Model
|
Unit
|
DV200S-7
|
Tải trọng xe
|
Tại tâm nâng theo thiết kế
|
kg
|
20000
|
|
|
Tâm nâng
|
Khoảng cách
|
mm
|
900
|
|
|
Loại nhiên liệu
|
Điện, Dầu, Ga
|
|
Dầu
|
|
|
Loại xe
|
Xe đứng, xe ngồi
|
|
xe ngồi
|
|
|
Loại bánh
|
|
|
Bánh hơi
|
|
|
Bánh xe
|
số lượng (bánh trước, bánh sau)
|
|
2x2/2
|
|
|
Kích thước
Dimensions of 20.0T DV200S-7
|
Sales Model
|
Unit
|
DV200S-7
|
Khung nâng
|
Chiều cao nâng tối đa
|
mm
|
3500(STD)
|
|
|
Khung hai tầng
|
free lift
|
mm
|
Zero
|
|
|
Càng nâng
|
tDày x rộng x dài
|
mm
|
100x250x2400
|
|
|
Khoảng cách fork
|
minimum x maximum
|
mm
|
700-2394
|
|
|
Độ nghiêng của khung nâng
|
nghiêng trước/ nghiêng sau
|
deg
|
10/10
|
|
|
Overall
|
Chiều dài xe, không tính fork
|
mm
|
5580
|
|
|
Kích thước xe
|
Chiều rộng xe
|
mm
|
2540
|
|
|
Chiều cao khung nâng khi thu gọn
|
3485
|
|
|
Chiều cao khung nâng khi mở rộng
|
3500
|
|
|
Chiều cao cabin
|
2930
|
|
|
Chiều cao ghế
|
1800
|
|
|
Bán kính vòng quay nhỏ nhất
|
|
mm
|
5120
|
|
|
Khoảng cánh từ tâm bánh trước tới mặt fork
|
mm
|
1000
|
|
|
90˚stacking aisle
|
add load length and clearance
|
mm
|
8720
|
|
|
90˚intersecting aisle
|
|
mm
|
4690
|
|
|
Performance
Performance of 20.0T DV200S-7
|
Sales Model
|
Unit
|
DV200S-7
|
Tốc độ
|
Tốc độ di chuyển (có tải/không tải)
|
km/hr
|
32/38
|
|
|
Tốc độ nâng (có tải /không tải)
|
mm/s
|
380/410
|
|
|
Tốc độ hạ (có tải/không tai
|
mm/s
|
400/350
|
|
|
Khả năng kéo
|
at 1.6 km/h, loaded
|
kg
|
14528
|
|
|
Khả năng leo dốc
|
at 1.6 km/h, loaded
|
%
|
31
|
|
|
Trọng lượng
Weight of 20.0T DV200S-7
|
Sales Model
|
Unit
|
DV200S-7
|
Tổng trọng lượng
|
Không tải
|
kg
|
25838
|
|
|
Khả năng tải của mỗi trục
|
có tải (bánh trước, bánh sau)
|
kg
|
40705/3133
|
|
|
không tải (bánh trước, bánh sau)
|
kg
|
12145/13693
|
|
|
Khung xe
Chassis of 20.0T DV200S-7
|
Sales Model
|
Unit
|
DV200S-7
|
Bánh xe
|
Số lượng (trước/sau)
|
|
4/2
|
|
|
kích thước: trước
|
|
12.00x20
|
|
|
Kích thước: sau
|
|
12.00x20
|
|
|
Khoảng cách hai trục
|
|
mm
|
3750
|
|
|
Tread
|
front/rear
|
mm
|
1858/1976
|
|
|
Chiều cao gầm xe
|
Khi có tải, tại điểm thấp nhất của xe
|
mm
|
210
|
|
|
Khi có tải, ở giữa khoảng cách hai trục
|
mm
|
325
|
|
|
Thắng
|
service brake
|
|
Foot/ODB
|
|
|
parking brake
|
|
Electric/Hydraulic
|
|
|
Drive
Drive of 20.0T DV200S-7
|
Sales Model
|
Unit
|
DV200S-7
|
Bình điện
|
voltage/capacity
|
V/AH
|
24 (12x2)/100
|
|
|
Động cơ
|
Nhà sản xuất/ dòng động cơ
|
|
Doosan/DL08
|
|
|
rated output (at rpm)
|
ps/rpm
|
254/2100
|
|
|
max. torque (at rpm)
|
kg.m/rpm
|
102/1400
|
|
|
cylinders/cycle/displacement
|
cc
|
6/4/7640
|
|
|
Bình nhiên liệu
|
ℓ
|
270
|
|
|
Hộp số
|
Loại
|
|
Tự động
|
|
|
no. speeds forward/reverse
|
|
3/3
|
|
|
Operating pressure
|
system/attachment
|
bar
|
235/180
|
|
|
Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ:
XE NÂNG HÀN QUỐC CHÍNH HÃNG
Head Office : 7-11, Hwasu-Dong, Dong-Gu, Incheon, Korea. Seoul
Hotline: 094 55 33 840/ 0969 062 541
Trụ sở tại Việt Nam: Số 245B, Đ.Tân Xuân, P. Đông Ngạc, Q. Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Shownroom: Kiên Trung , Trâu Quỳ, Gia Lâm, HN
Tel: (84.4)3 212 1593 * Fax: (84.4)3 212 1593
Email: hungxenanghang@gmail.com
Website: xenanghanquocchinhhang.com