- Bánh lái điều khiển lên/xuống, trước/sau
- Bảng điều khiển với màn hình kỹ thuật số LCD
- Đầy đủ các bước đảm bảo chế độ an toan
- Ghế ngồi da
- Chế độ điều chỉnh độ nghiêng tự động
Các tính năng chính
- Sử dụng cabin ZEUS thế hệ thứ 7
- Động cơ mạnh mẽ, lượng khí thải thấp, giảm mức tiêu thụ nhiên liêu, đáp ứng các chỉ tiêu về bảo vệ môi trường hiện hành.
- Động cơ mạnh mẽ (295 HP); cùng với điều khiển động cơ DOOSAN điện tử DL08 tier-3 leveled
- Sử dụng hộp số tự động DANA và trục Kessler ODB đem lại hiệu quả và độ bền cao nhất.
- Sử dụng lốp và bánh xe có độ bền cao
- Khung xe vững chắc
- Camera sau
Các khái niệm sản phẩm
- Hiệu suất cao- do sử dụng động cơ thế hệ mới và có sự đồng bộ giữa xe và hệ thống thủy lực
- Hiệu quả kinh tế cao, đảm bảo điều kiện làm việc an toàn và dễ chịu
- Thông qua việc sử dụng các loại vật liệu mới, kỹ thuật tiên tiến và trải qua nhiều thử nghiệm chuyên sâu và có hệ thống, hãng xe nâng DOOSAN đã đem lại độ tin cậy cao cho người sử dụng. Bên cạnh đó giúp tăng tuổi thọ của các bộ phận quan trọng, giảm thiểu chi phí bảo trì bảo dưỡng, tăng thời gian hoạt động và giảm chi phí điều hành của xe
Main Specification of 25.0T DV250S-7
Sales Model |
Unit |
DV250S-7 |
Tải trọng xe |
tại tâm nâng của xe |
kg |
25000 |
Tâm nâng |
khoảng cách |
mm |
1200 |
Loại nhiên liệu |
Điện, dầu, ga |
|
Dầu |
Loại xe |
Xe đứng, xe ngồi |
|
Xe ngồi |
Loại bánh xe |
C = Bánh đặc, P = bánh hơi |
|
P |
Bánh xe (x=driven) |
Cái (trước/sau) |
|
4/2 |
Các thông số kĩ thuật chung
General specifications of 25.0T DV250S-7
Sales Model |
Unit |
DV250S-7 |
Nâng hai tầng |
Chiều cao nâng |
mm |
4000 |
Free lift |
0 |
Càng nâng |
Day x rộng x dài |
mm |
110x250x2400 |
khoảng cách hai càng (min - max) |
800-2600 |
Độ nghiêng |
Nghiêng trước, nghiêng sau |
Degree |
12/10 |
Kích thước |
Chiều dài xe, không tính càng nâng |
mm |
6350 |
Chiều rộng xe |
3050 |
Độ cao mast khi thu gọn |
3850 |
Độ cao mast khi mở rộng |
5810 |
Chiều cao cabin |
3310 |
Độ cao của ghế |
2150 |
Bán kính vòng quay ngoài |
mm |
5950 |
LMC |
|
1120 |
90° stacking aisle |
|
9670 |
90° intersecting aisle |
|
5460 |
Performance
Performance of 25.0T DV250S-7
Sales Model |
Unit |
DV250S-7 |
Tốc độ |
Tốc độ di chuyển (có tải/không tải) |
km/hr |
32/38 |
Tốc độ nâng (có tải/không tải) |
mm/s |
380/410 |
Tốc độ hạ (có tải/không tải) |
mm/s |
400/350 |
Khả năng kéo |
at 1.6 km/h, loaded |
kg |
14528 |
Khả năng leo dốc |
at 1.6 km/h, loaded |
% |
31 |
Trọng lượng
Weight of 25.0T DV250S-7
Sales Model |
Unit |
DV250S-7 |
Tổng trọng lượng |
Không tải |
kg |
25838 |
Khả năng tải của từng trục |
Có tải (trước/sau) |
kg |
40705/3133 |
Không tải (trước/sau) |
kg |
12145/13693 |
Khung xe
Chassis of 25.0T DV250S-7
Sales Model |
Unit |
DV250S-7 |
Bánh |
Số bánh trước/sau |
|
4/2 |
Kích thước: bánh trước |
|
12.00x20 |
Kích thước: bánh sau |
|
12.00x20 |
Khoảng cách hai truc |
|
mm |
3750 |
Tread |
front/rear |
mm |
1858/1976 |
Chiều cao gầm xe |
Có tải, tại điểm thấp nhất của xe |
mm |
210 |
Có tải, ở giữa khoảng cách hai trục |
mm |
325 |
Thắng |
|
|
Foot/ODB |
|
|
Electric/Hydraulic |
Drive
Drive of 25.0T DV250S-7
Sales Model |
Unit |
DV250S-7 |
Bình điện |
voltage/capacity |
V/AH |
24 (12x2)/100 |
Động cơ |
Nhà sản xuất/dòng động cơ |
|
Doosan/DL08 |
rated output (at rpm) |
ps/rpm |
254/2100 |
max. torque (at rpm) |
kg.m/rpm |
102/1400 |
cylinders/cycle/displacement |
cc |
6/4/7640 |
Bình nhiên liệu |
ℓ |
270 |
Hộp số |
type |
|
AUTOMATIC |
no. speeds forward/reverse |
|
3/3 |
Operating pressure |
system/attachment |
bar |
235/180
|
Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ:
XE NÂNG HÀN QUỐC CHÍNH HÃNG
Head Office : 7-11, Hwasu-Dong, Dong-Gu, Incheon, Korea. Seoul
Hotline: 094 55 33 840/ 0969 062 541
Trụ sở tại Việt Nam: Số 245B, Đ.Tân Xuân, P. Đông Ngạc, Q. Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Shownroom: Kiên Trung , Trâu Quỳ, Gia Lâm, HN
Tel: (84.4)3 212 1593 * Fax: (84.4)3 212 1593
Email: hungxenanghang@gmail.com
Website: xenanghanquocchinhhang.com